📌 BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 2024 PDF – CẬP NHẬT MỚI NHẤT
🔥 Bảng giá dây & cáp điện CADIVI 0.6/1kV – trung thế – chống cháy
Công ty CADIVI là thương hiệu dây cáp điện hàng đầu Việt Nam với các dòng sản phẩm đạt chuẩn TCVN – IEC, được sử dụng rộng rãi trong nhà dân, công trình dân dụng – công nghiệp, và các dự án năng lượng.
Hiện tại, bảng giá CADIVI 2024 bao gồm các nhóm sản phẩm:
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
![]() |
Bảng Báo Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 – Chính Hãng, Giao Hàng Tận Nơi |
📌 Danh Mục Cáp Cadivi Phổ Biến
Dòng sản phẩm | Ký hiệu kỹ thuật | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Cáp đồng CXV 0.6/1kV | CU/XLPE/PVC | Điện lực, công trình, tòa nhà |
Cáp đồng giáp thép | CU/XLPE/DSTA/PVC | Chống va đập, đi ngầm |
Cáp nhôm AXV 0.6/1kV | AL/XLPE/PVC | Tiết kiệm chi phí, lắp ngoài trời |
Cáp vặn xoắn nhôm LV-ABC | Al/XLPE/PVC – ABC | Đi nổi, dân dụng, khu dân cư |
Cáp trung thế Cadivi 22kV | CU/XLPE/PVC/CTS/DSTA hoặc SWA | Trạm biến áp, nhà máy lớn |
💰 Bảng Giá Cáp Cadivi Mới Nhất 2025 (Tham Khảo)
1. Cáp CXV (CU/XLPE/PVC) 0.6/1kV
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
CXV 1x16mm² | 24.000 – 27.000 |
CXV 1x70mm² | 84.000 – 90.000 |
CXV 3x16+1x10mm² | 150.000 – 170.000 |
CXV 3x50+1x25mm² | 360.000 – 395.000 |
CXV 3x120+1x70mm² | 890.000 – 950.000 |
2. Cáp giáp băng thép (CU/XLPE/DSTA/PVC)
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
CXV/DSTA 1x25mm² | 60.000 – 68.000 |
CXV/DSTA 3x50+1x25mm² | 430.000 – 470.000 |
CXV/DSTA 3x95+1x50mm² | 890.000 – 950.000 |
CXV/DSTA 3x185+1x95mm² | 2.000.000 – 2.150.000 |
3. Cáp nhôm AXV (AL/XLPE/PVC)
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
AXV 1x95mm² | 42.000 – 48.000 |
AXV 4x70mm² | 160.000 – 180.000 |
AXV 4x120mm² | 280.000 – 310.000 |
AXV 4x240mm² | 520.000 – 580.000 |
4. Cáp nhôm vặn xoắn LV-ABC
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
LV-ABC 2x16mm² | 9.500 – 11.000 |
LV-ABC 4x25mm² | 18.000 – 21.000 |
LV-ABC 4x70mm² | 42.000 – 45.000 |
LV-ABC 4x120mm² | 82.000 – 87.000 |
5. Cáp trung thế Cadivi 24kV
Loại cáp | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x95 | 350.000 – 390.000 |
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x185 | 650.000 – 700.000 |
CU/XLPE/PVC/DSTA 3x240 | 2.200.000 – 2.450.000 |
🛑 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng, thời điểm và địa điểm giao hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và chiết khấu.
XEM NHANH [Ẩn]
Bảng Giá Cáp Hạ Thế CADIVI

Tải xuống ngay Xem online BÁO GIÁ CK CAO: 0903 924 986
Bảng báo giá dây đơn hạ thế CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | AV | CV |
1 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 16mm2 – 0,6/1kV | 8.210 | 58.810 |
2 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 25mm2 – 0,6/1kV | 11.550 | 89.890 |
3 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 35mm2 – 0,6/1kV | 15.060 | 124.370 |
4 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 50mm2 – 0,6/1kV | 21.060 | 170.160 |
5 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 70mm2 – 0,6/1kV | 28.430 | 242.750 |
6 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 95mm2 – 0,6/1kV | 38.650 | 335.680 |
7 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 120mm2 – 0,6/1kV | 46.980 | 437.220 |
8 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 150mm2 – 0,6/1kV | 60.420 | 522.580 |
9 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 185mm2 – 0,6/1kV | 73.980 | 652.490 |
10 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 240mm2 – 0,6/1kV | 93.600 | 854.980 |
11 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 300mm2 – 0,6/1kV | 117.150 | 1.072.410 |
12 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 400mm2 – 0,6/1kV | 148.200 | 1.367.840 |
13 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 500mm2 – 0,6/1kV | 186.730 | 1.775.210 |
14 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 630mm2 – 0,6/1kV | – | 2.286.370 |
Đơn giá tham khảo cho các loại cáp điện hạ thế CADIVI thông dụng chưa bao gồm thuế VAT. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay:
Bảng báo giá cáp nhôm hạ thế CADIVI
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC).
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI AXV-16 – 0,6/1kV | 10.940 | 36.700 | 44.310 | 53.790 |
2 | Cáp CADIVI AXV-25 – 0,6/1kV | 15.040 | 47.020 | 58.280 | 70.890 |
3 | Cáp CADIVI AXV-35 – 0,6/1kV | 18.910 | 56.510 | 69.120 | 85.800 |
4 | Cáp CADIVI AXV-50 – 0,6/1kV | 25.650 | 70.060 | 90.280 | 113.530 |
5 | Cáp CADIVI AXV-70 – 0,6/1kV | 34.300 | 89.140 | 117.390 | 150.750 |
6 | Cáp CADIVI AXV-95 – 0,6/1kV | 44.200 | 112.380 | 153.040 | 196.410 |
7 | Cáp CADIVI AXV-120 – 0,6/1kV | 56.090 | 150.960 | 199.330 | 249.480 |
8 | Cáp CADIVI AXV-150 – 0,6/1kV | 65.990 | 171.500 | 231.340 | 302.330 |
9 | Cáp CADIVI AXV-185 – 0,6/1kV | 82.260 | 206.000 | 281.070 | 365.300 |
10 | Cáp CADIVI AXV-240 – 0,6/1kV | 102.590 | 255.630 | 353.110 | 460.800 |
11 | Cáp CADIVI AXV-300 – 0,6/1kV | 127.400 | 319.010 | 431.500 | 569.120 |
12 | Cáp CADIVI AXV-400 – 0,6/1kV | 160.240 | 400.850 | 545.560 | 707.880 |
13 | Cáp CADIVI AXV-500 – 0,6/1kV | 201.100. | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI AXV-630 – 0,6/1kV | 256.980 | – | – | – |
Bảng báo giá cáp đồng hạ thế CADIVI
1. Bảng giá cáp CVV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1
Cáp điện lực hạ thế CVV – 0.6/1kV-TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI CVV-16 – 0,6/1kV | 61.960 | 147.770 | 208.730 | 267.920 |
2 | Cáp CADIVI CVV-25 – 0,6/1kV | 95.880 | 214.250 | 305.160 | 397.190 |
3 | Cáp CADIVI CVV-35 – 0,6/1kV | 1.30.590 | 285.480 | 409.970 | 536.940 |
4 | Cáp CADIVI CVV-50 – 0,6/1kV | 177.620 | 380.230 | 551.070 | 740.990 |
5 | Cáp CADIVI CVV-70 – 0,6/1kV | 251.340 | 531.400 | 776.070 | 1.026.390 |
6 | Cáp CADIVI CVV-95 – 0,6/1kV | 346.880 | 726.770 | 1.071.050 | 1.416.120 |
7 | Cáp CADIVI CVV-120 – 0,6/1kV | 450.330 | 946.340 | 1.386.500 | 1.8.36.940 |
8 | Cáp CADIVI CVV-150 – 0,6/1kV | 536.600 | 1.121.590 | 1.647.110 | 2.194.900 |
9 | Cáp CADIVI CVV-185 – 0,6/1kV | 669.450 | 1.396.110 | 2.055.490 | 2.730.030 |
10 | Cáp CADIVI CVV-240 – 0,6/1kV | 875.790 | 1.821.340 | 2.688.420 | 3.575.400 |
11 | Cáp CADIVI CVV-300 – 0,6/1kV | 1.098.640 | 2.283.310 | 3.365.440 | 4.480.590 |
12 | Cáp CADIVI CVV-400 – 0,6/1kV | 1.399.380 | 2.909.120 | 4.290.070 | 5.711.510 |
13 | Cáp CADIVI CVV-500 – 0,6/1kV | 1.789.450 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CVV-630 – 0,6/1kV | 2.301.970 | – | – | – |
2. Bảng giá cáp CXV CADIVI 0.6/1kV-TCVN 5935-1
Cáp điện lực hạ thế CXV- 0.6/1kV – TCVN 5935-1 (1 đến 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | ||
1 | Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV | 62.070 | 142.800 | 201.140 | 261.400 |
2 | Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV | 96.220 | 214.030 | 305.840 | 408.950 |
3 | Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV | 131.830 | 287.290 | 413.360 | 553.780 |
4 | Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV | 178.980 | 382.610 | 554.910 | 731.630 |
5 | Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV | 253.710 | 534.790 | 782.060 | 1.062.230 |
6 | Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV | 348.690 | 729.600 | 1.075.2.30 | 1.423.920 |
7 | Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV | 454.740 | 952.330 | 1.388.190 | 1.800.760 |
8 | Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV | 542.590 | 1.130.410 | 1.663.610 | 2.214.460 |
9 | Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV | 675.670 | 1.404.810 | 2.074.820 | 2.758.630 |
10 | Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV | 883.820 | 1.834.230 | 2.711.820 | 3.610.560 |
11 | Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV | 1.107.340 | 2.299.370 | 3.392.240 | 4.518.690 |
12 | Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV | 1.411.260 | 2.928.570 | 4.324.560 | 5.759.780 |
13 | Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV | 1.805.060 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV | 2.328.090 | – | – | – |
Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi CADIVI
1. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI 0.6/1kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
CVV | CVV/DSTA | CXV | CXV/DSTA | ||
1 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 251.880 | 275.080 | 244.900 | 271.010 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 363.500 | 393.800 | 364.630 | 392.330 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 468.310 | 502.340 | 471.020 | 502.340 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 502.000 | 537.500 | 506.070 | 537.620 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 646.160 | 689.910 | 650.790 | 688.560 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 680.980 | 727.900 | 685.840 | 725.530 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 905.860 | 956.740 | 913.440 | 958.890 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 950.980 | 1.004.340 | 959.570 | 1.005.020 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.246.410 | 1.341.500 | 1.253.530 | 1.337.430 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.320.810 | 1.419.740 | 1.329.170 | 1.416.800 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.643.940 | 1.758.700 | 1.655.920 | 1.757.910 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.743.100 | 1.863.850 | 1.760.280 | 1.857.400 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.958.710 | 2.091.110 | 1.979.510 | 2.096.080 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 2.056.400 | 2.192.410 | 2.078.100 | 2.195.920 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.406.780 | 2.549.350 | 2.431.540 | 2.556.470 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.572.300 | 2.725.280 | 2.596.050 | 2.732.400 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 3.231.690 | 3.411.120 | 3.261.540 | 3.422.090 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 3.333.560 | 3.518.300 | 3.366.460 | 3.600.300 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.471.950 | 3.660.760 | 3.508.130 | 3.671.050 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 4.035.680 | 4.245.640 | 4.071.180 | 4.250.950 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 4.047.440 | 4.254.460 | 4.086.450 | 4.263.960 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.974.780 | 5.214.030 | 5.018.200 | 5.222.730 |
23 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 5.344.280 | 5.595.280 | 5.389.730 | 5.609.750 |
2. Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI 0.6/1kV
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
AXV/DSTA | ||
1 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 52.340 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 72.350 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 87.160 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 132.400 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 137.610 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 170.140 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 175.880 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 241.550 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 252.610 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 296.910 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 308.590 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 352.900 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 367.280 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 418.890 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 430.360 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 523.250 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 542.120 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 559.210 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 634.800 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 655.540 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 785.030 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 814.010 |
Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI
1. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA – CVV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
CVV/DATA (1 lõi) | CVV/DSTA (2 lõi) | CVV/DSTA (3 lõi) | CVV/DSTA (4 lõi) | ||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV | 131.490 | 242.180 | 333.420 | 426.020 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV | 168.800 | 315.450 | 439.250 | 569.730 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV | 220.360 | 411.660 | 586.460 | 770.980 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV | 292.950 | 567.350 | 818.690 | 1.104.740 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV | 394.140 | 772.670 | 1.153.580 | 1.508.600 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV | 503.020 | 1.028.420 | 1.481.240 | 1.937.110 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV | 592.450 | 1.213.850 | 1.752.250 | 2.315.540 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV | 729.940 | 1.501.820 | 2.173.870 | 2.869.430 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV | 943.510 | 1.939.370 | 2.827.710 | 3.737.760 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV | 1.173.600 | 2.425.890 | 3.519.430 | 4.667.140 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV | 1.487.010 | 3.070.350 | 4.471.880 | 5.927.340 |
2. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DATA – CXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
CXV/DATA (1 lõi) | CXV/DSTA (2 lõi) | CXV/DSTA (3 lõi) | CXV/DSTA (4 lõi) | ||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 – 0,6/1kV | 131.830 | 241.160 | 335.010 | 428.060 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 – 0,6/1kV | 170.160 | 317.710 | 443.210 | 574.470 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 – 0,6/1kV | 221.380 | 414.150 | 590.190 | 773.240 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 – 0,6/1kV | 296.000 | 572.550 | 824.570 | 1.083.710 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 – 0,6/1kV | 396.850 | 775.390 | 1.127.690 | 1.516.180 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 – 0,6/1kV | 505.730 | 1.035.090 | 1.485.880 | 1.964.810 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 – 0,6/1kV | 600.250 | 1.224.700 | 1.772.610 | 2.339.050 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 – 0,6/1kV | 738.980 | 1.514.030 | 2.198.630 | 2.897.700 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 – 0,6/1kV | 954.710 | 1.957.690 | 2.858.240 | 3.777.220 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 – 0,6/1kV | 1.187.840 | 2.446.120 | 3.556.410 | 4.712.030 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 – 0,6/1kV | 1.504.310 | 3.097.030 | 4.518.690 | 5.989.080 |
3. Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA – AXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo | |||
AXV/DATA (1 lõi) | AXV/DSTA (2 lõi) | AXV/DSTA (3 lõi) | AXV/DSTA (4 lõi) | ||
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 16 – 0,6/1kV | 35.240 | 53.380 | 62.860 | 65.990 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 25 – 0,6/1kV | 43.060 | 67.760 | 80.270 | 92.160 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 35 – 0,6/1kV | 48.890 | 79.440 | 92.580 | 110.200 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 50 – 0,6/1kV | 58.590 | 93.830 | 115.930 | 143.770 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 70 – 0,6/1kV | 66.830 | 117.600 | 148.460 | 185.050 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 95 – 0,6/1kV | 81.000 | 146.270 | 190.780 | 264.590 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 120 – 0,6/1kV | 99.870 | 216.850 | 272.000 | 314.840 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 150 – 0,6/1kV | 111.860 | 242.490 | 310.050 | 395.750 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 185 – 0,6/1kV | 128.230 | 286.800 | 370.100 | 465.590 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 240 – 0,6/1kV | 155.440 | 347.060 | 455.900 | 581.520 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 300 – 0,6/1kV | 187.030 | 426.080 | 548.370 | 705.790 |
12 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI AXV 400 – 0,6/1kV | 228.940 | 523.980 | 682.130 | 881.360 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, chiết khấu thay đổi theo giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
✅ Dây điện dân dụng:
CV 1.5 – 2.5 – 4.0 – 6.0mm²
CX – CXX – Dây đôi, dây đôi mềm dẹt…
✅ Cáp điện lực hạ thế:
CVV – CXV – CXV/SE – CXV/S
Cáp chống cháy: CVV/FRT – CXV/FRT
Cáp ngầm giáp băng thép: CU/XLPE/PVC/DSTA
✅ Cáp trung thế CADIVI:
6.6/11kV – 12.7/22kV – 18/30kV
Loại có giáp hoặc không giáp: CU/XLPE/PVC/DSTA/CTS
✅ Cáp nhôm vặn xoắn ABC:
2 lõi, 3 lõi + trung tính, 4x70 – 4x120 – 4x240mm²
📄 TẢI NGAY: BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 2024 FILE PDF MỚI NHẤT
📥 Bảng giá dây & cáp điện CADIVI 2024 – File PDF -Zalo 0919061977
Định dạng: PDF A4 – in màu
Bao gồm đầy đủ giá lẻ, ký hiệu sản phẩm, tiêu chuẩn áp dụng
Có phân nhóm rõ ràng: CV, CVV, CXV, CXV/SE, ABC…
💡 Mẹo: Tải bảng giá về để tính nhanh chi phí thi công hệ thống điện cho nhà ở, xưởng, biệt thự, chung cư…
📌 GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI MỘT SỐ LOẠI PHỔ BIẾN
Tên cáp | Quy cách | Giá tham khảo (VNĐ/m) |
---|---|---|
CV 2.5mm² | Cu/PVC 1 lõi | 3.200 – 3.600 |
CV 4.0mm² | Cu/PVC 1 lõi | 4.800 – 5.200 |
CXV 3x16 + 1x10 | Cu/XLPE/PVC | 34.000 – 38.000 |
CXV 3x35 + 1x16 | Cu/XLPE/PVC | 65.000 – 72.000 |
CXV 4x50 | Cu/XLPE/PVC | 110.000 – 120.000 |
ABC 4x70mm² | Nhôm/XLPE | 38.000 – 42.000 |
CU/XLPE/PVC/DSTA 1x240 | Cáp ngầm giáp thép | 260.000 – 285.000 |
CXV/FRT 3x16 + 1x10 | Cáp chống cháy | 41.000 – 45.000 |
🔎 Giá cập nhật theo từng thời điểm, số lượng – hãy liên hệ để nhận báo giá công trình, chiết khấu tốt nhất cho đại lý.
📍 MUA CÁP ĐIỆN CADIVI CHÍNH HÃNG Ở ĐÂU?
DNTN SX TM HÒA HIỂN – ĐẠI LÝ CADIVI KHU VỰC MIỀN NAM
🚚 Cung cấp dây & cáp điện Cadivi toàn quốc – giá gốc nhà máy
⚡ Chuyên dự án: xưởng sản xuất, nhà máy, biệt thự, khu công nghiệp
✅ Có hóa đơn VAT – CO CQ đầy đủ – giao hàng tận nơi
📍 Địa chỉ: Số 21 Đường Số 20, KDC Nam Long, ấp 4, An Thạnh, Bến Lức, Long An
📞 Hotline/Zalo: 0919 061 977 - 0354 390 475
🌐 Website: diennuocmylinh.vn | linhkiencongnghiep.vn
0 Reviews
Your rating