Báo Giá Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC Cadivi – Chính Hãng, Giá Sỉ Công Trình

Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC Cadivi là dòng cáp điện lực hạ thế ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép, vỏ PVC – được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà, nhà xưởng và điện ngầm.








✅ Thông Tin Chung Về Cáp CU XLPE DSTA PVC Cadivi

  • Ruột dẫn: Đồng (CU) 99.99%

  • Cách điện: XLPE – chịu nhiệt cao (90°C)

  • Lớp giáp: DSTA – băng thép 2 lớp chống va đập

  • Vỏ ngoài: PVC chống cháy, chịu thời tiết

  • Điện áp định mức: 0.6/1kV

  • Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1 / IEC 60502-1


📊 Bảng Giá Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC Cadivi 0.6/1kV Mới Nhất 2025

Mã sản phẩm CadiviCấu tạo (mm²)Giá tham khảo (VNĐ/m)
CXV/DSTA/PVC 1x16mm²1 lõi đồng44.000 – 49.000
CXV/DSTA/PVC 1x25mm²1 lõi đồng60.000 – 67.000
CXV/DSTA/PVC 1x35mm²1 lõi đồng75.000 – 83.000
CXV/DSTA/PVC 1x50mm²1 lõi đồng95.000 – 105.000
CXV/DSTA/PVC 1x70mm²1 lõi đồng130.000 – 145.000
CXV/DSTA/PVC 1x95mm²1 lõi đồng170.000 – 188.000
CXV/DSTA/PVC 3x50 + 1x25mm²3 pha + trung tính420.000 – 460.000
CXV/DSTA/PVC 3x95 + 1x50mm²3 pha + trung tính880.000 – 940.000
CXV/DSTA/PVC 3x185 + 1x95mm²3 pha + trung tính1.950.000 – 2.050.000

📌 Giá tham khảo – liên hệ để có báo giá tốt nhất theo khối lượng và khu vực giao hàng.


⚙️ Ứng Dụng Thực Tế Cáp CXV/DSTA/PVC Cadivi

  • Hệ thống điện âm đất ngoài trời, cần chống va đập, chống chuột cắn

  • Cấp điện cho khu công nghiệp, nhà máy, trạm biến áp

  • Thi công tủ điện, hệ thống điện trạm, điện công trình lớn

  • Ứng dụng cho hệ thống điện ngầm yêu cầu độ bền cơ học cao

Bảng giá dây cáp điện Cadivi

Mục Lục
  1. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cadivi
  2. BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Cadivi CVV
  3. BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA Cadivi CV
  4. BẢNG GIÁ CÁP TREO Cadivi CXV
  5. BẢNG GIÁ CÁP NGẦM Cadivi DSTA
  6. BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV Cadivi 
  7. Bảng giá cáp trung thế 40.5kV Cadivi
  8. Bảng giá cáp chống cháy Cadivi
  9. Bảng giá cáp chống cháy Cadivi
  10. Cáp điều khiển chống nhiễu Cadivi
  11. DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN Cadivi MỚI NHẤT
  12. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivi - 0919 061 977
Bảng giá dây cáp điện Cadivi
Trung tâm phân phối bán hàng dây cáp điện
Bảng giá dây cáp điện ls vina Bảng giá dây cáp điện cadisun Bảng giá dây cáp điện Trần Phú Bảng giá dây cáp điện KBI Bảng giá dây cáp điện Goldcup Bảng giá thiết bị điện Sino Bảng giá thiết bị điện Panasonic Bảng giá thiết bị điện Schneider
Danh mục bảng giá dây cáp điện Cadivi
Bảng giá cáp điệnBảng giá cáp trung thế
Bảng giá dây điệnBảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiểnBảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivi
Xuất xứViệt Nam
☎Hỗ trợ24/7 mọi lúc, mọi nơi

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN Cadivi

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTĐơn giáNhãn hiệu
Bảng giá dây điện Cadivi 1 lõi   
1CV 1x1 dây điện 1x1 m   14,595Cadivi
2CV 1x1.25 dây điện 1x1.25 m   14,805Cadivi
3CV 1x1.5 dây điện 1x1.5 m   14,807Cadivi
4CV 1x2.5 dây điện 1x2.5 m   23,666Cadivi
5CV 1x4 dây điện 1x4 m   37,145Cadivi
6CV 1x6 dây điện 1x6 m   54,419Cadivi
Bảng giá dây điện Cadivi 2 lõi   
1Dây CVV 2x 1.25 Dây điện 2x 1.25 m   30,500Cadivi
2Dây CVV 2x 1.5 Dây điện 2x 1.5 m   31,117Cadivi
3Dây CVV 2x 3 Dây điện 2x 2.5 m   50,023Cadivi
4Dây CVV 2x 4 Dây điện 2x 4 m   78,717Cadivi
5CVV 2x 6 Dây điện 2x 6 m 117,636Cadivi
Bảng giá dây điện Cadivi 3 lõi   
6Dây CVV 3x 1.5 Dây điện 3x 1.5 m   48,658Cadivi
7Dây CVV 3x 2.5 Dây điện 3x 2.5 m   79,162Cadivi
8Dây CVV 3x 4 Dây điện 3x 4 m 120,965Cadivi
9Dây CVV 3x 6 Dây điện 3x 6 m 182,306Cadivi
Bảng giá dây điện Cadivi 4 lõi   
10Dây CVV 4x 1.5 Dây điện 4x 1.5 m   67,520Cadivi
11Dây CVV 4x 2.5 Dây điện 4x 2.5 m 107,917Cadivi
12Dây CVV 4x 4 Dây điện 4x 4 m 169,381Cadivi
13Dây CVV 4x 6 Dây điện 4x 6 m 248,151Cadivi
Dây điện Cadivi         
Tên: Dây điện 1 lõi Cadivi    
Kết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: CV        
Tên: Dây điện nhiều lõi Cadivi         
Kết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu CVV         
Điện áp: 0.6/1kv        
Cấp bện nén: class2   
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1 (dây 1 lõi)
Click xem: bảng giá dây điện Cadivi đầy đủ

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN Cadivi CVV

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTĐơn giáNhãn hiệu

Cáp điện 2 lõi

1CVV 2x 1.5 Cáp điện 2x 1.5 m31,117 Cadivi
2CVV 2x 2.5 Cáp điện 2x 2.5 m50,023 Cadivi
3CVV 2x 4 Cáp điện 2x 4 m78,717 Cadivi
4CVV 2x 6 Cáp điện 2x 6 m117,636 Cadivi

Cáp điện 3 lõi

1CVV 3x 1.5 Cáp điện 3x 1.5 m48,658 Cadivi
2CVV 3x 2.5 Cáp điện 3x 2.5 m79,162 Cadivi
3CVV 3x 4 Cáp điện 3x 4 m120,965 Cadivi
4CVV 3x 6 Cáp điện 3x 6 m182,306 Cadivi

Cáp điện 4 lõi

1CVV 4x 1.5 Cáp điện 4x 1.5 m67,520 Cadivi
2CVV 4x 2.5 Cáp điện 4x 2.5 m107,917 Cadivi
3CVV 4x 4 Cáp điện 4x 4 m169,381 Cadivi
4CVV 4x 6 Cáp điện 4x 6 m248,151 Cadivi
Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)  
Số lõi: 2-3-4-5

BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA Cadivi CV

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTNhãn HiệuĐơn giá
1CV 1x 1.5 Cáp điện 1x 1.5 m Cadivi           14,807
2CV 1x 2.5 Cáp điện 1x 2.5 m Cadivi           23,666
3CV 1x 4 Cáp điện 1x 4 m Cadivi           37,145
4CV 1x 6 Cáp điện 1x 6 m Cadivi           54,419
5CV 1x 10 Cáp điện 1x 10 m Cadivi           85,884
6CV 1x 16 Cáp điện 1x 16 m Cadivi          131,758
7CV 1x 25 Cáp điện 1x 25 m Cadivi          203,712
8CV 1x 35 Cáp điện 1x 35 m Cadivi          284,076
9CV 1x 50 Cáp điện 1x 50 m Cadivi          390,811
10CV 1x 70 Cáp điện 1x 70 m Cadivi          553,800
11CV 1x 95 Cáp điện 1x 95 m Cadivi          772,794
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa
Tên viết tắt: CV - VC                                                  
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

BẢNG GIÁ CÁP TREO Cadivi CXV

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTĐơn giáNhãn hiệu

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

5CXV 1x 10 Cu/XLPE/PVC 1x 10 m        94,472 Cadivi
6CXV 1x 16 Cu/XLPE/PVC 1x 16 m      144,934 Cadivi
7CXV 1x 25 Cu/XLPE/PVC 1x 25 m      224,083 Cadivi
8CXV 1x 35 Cu/XLPE/PVC 1x 35 m      312,484 Cadivi
9CXV 1x 50 Cu/XLPE/PVC 1x 50 m      429,892 Cadivi
10CXV 1x 70 Cu/XLPE/PVC 1x 70 m      609,180 Cadivi
11CXV 1x 95 Cu/XLPE/PVC 1x 95 m      850,073 Cadivi
12CXV 1x 120 Cu/XLPE/PVC 1x 120 m   1,064,026 Cadivi
13CXV 1x 150 Cu/XLPE/PVC 1x 150 m   1,326,160 Cadivi
14CXV 1x 185 Cu/XLPE/PVC 1x 185 m   1,651,009 Cadivi
15CXV 1x 240 Cu/XLPE/PVC 1x 240 m   2,174,147 Cadivi
16CXV 1x 300 Cu/XLPE/PVC 1x 300 m   2,719,456 Cadivi

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1CXV 2x 1.5 Cu/XLPE/PVC 2x1.5 m34,229 Cadivi
1CXV 2x 2.5 Cu/XLPE/PVC 2x2.5 m55,025 Cadivi
3CXV 2x 4 Cu/XLPE/PVC 2x4 m86,589 Cadivi
4CXV 2x 6 Cu/XLPE/PVC 2x6 m129,400 Cadivi
5CXV 2x 10 Cu/XLPE/PVC 2x10 m140,000 Cadivi
5CXV 2x 16 Cu/XLPE/PVC 2x16 m214,000 Cadivi

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1CXV 3x 1.5 Cu/XLPE/PVC 3x1.5 m53,524 Cadivi
2CXV 3x 2.5 Cu/XLPE/PVC 3x2.5 m87,078 Cadivi
3CXV 3x 4 Cu/XLPE/PVC 3x4 m133,062 Cadivi
4CXV 3x 6 Cu/XLPE/PVC 3x6 m200,537 Cadivi
5CXV 3x 10 Cu/XLPE/PVC 3x10 m203,000 Cadivi
6CXV 3x 16 Cu/XLPE/PVC 3x16 m319,000 Cadivi
7CXV 3x 25 Cu/XLPE/PVC 3x25 m483,000 Cadivi
8CXV 3x 35 Cu/XLPE/PVC 3x35 m667,000 Cadivi
9CXV 3x 50 Cu/XLPE/PVC 3x50 m912,000 Cadivi
10CXV 3x 70 Cu/XLPE/PVC 3x70 m1,291,000 Cadivi

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1CXV 4x 1.5 Cu/XLPE/PVC 4x1.5 m74,272 Cadivi
2CXV 4x 2.5 Cu/XLPE/PVC 4x2.5 m118,709 Cadivi
3CXV 4x 4 Cu/XLPE/PVC 4x4 m186,319 Cadivi
4CXV 4x 6 Cu/XLPE/PVC 4x6 m272,966 Cadivi
5CXV 4x 10 Cu/XLPE/PVC 4x10 m270,000 Cadivi
6CXV 4x 16 Cu/XLPE/PVC 4x16 m413,000 Cadivi
7CXV 4x 25 Cu/XLPE/PVC 4x25 m639,000 Cadivi
8CXV 4x 35 Cu/XLPE/PVC 4x35 m883,000 Cadivi
9CXV 4x 50 Cu/XLPE/PVC 4x50 m1,212,000 Cadivi
10CXV 4x 70 Cu/XLPE/PVC 4x70 m1,717,000 Cadivi
11CXV 4x 95 Cu/XLPE/PVC 4x95 m2,630,000 Cadivi
12CXV 4x 120 Cu/XLPE/PVC 4x120 m2,955,000 Cadivi
13CXV 4x 150 Cu/XLPE/PVC 4x150 m3,679,000 Cadivi
14CXV 4x 185 Cu/XLPE/PVC 4x185 m4,573,000 Cadivi
15CXV 4x 240 Cu/XLPE/PVC 4x240 m6,007,000 Cadivi

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - Cadivi

1CXV 3x4+1x2.5 Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 m149,840 Cadivi
2CXV 3x6+1x4 Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 m214,200 Cadivi
3CXV 3x10+1x6 Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 m329,178 Cadivi
4CXV 3x16+1x10 Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 m509,315 Cadivi
5CXV 3x25+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 m780,800 Cadivi
6CXV 3x35+1x16 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 m1,025,660 Cadivi
7CXV 3x35+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 m1,101,876 Cadivi
8CXV 3x50+1x25 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 m1,429,928 Cadivi
9CXV 3x50+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 m1,512,680 Cadivi
10CXV 3x70+1x35 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 m2,016,330 Cadivi
11CXV 3x70+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 m2,124,453 Cadivi
12CXV 3x95+1x50 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 m2,765,513 Cadivi
13CXV 3x95+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 m2,933,700 Cadivi
14CXV 3x120+1x70 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 m3,532,458 Cadivi
15CXV 3x120+1x95 Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 m3,751,980 Cadivi
Tên: Cáp treo cách điện XLPE - vỏ bọc PVC                                                                                 
Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                                             
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                                              
Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          
Cấp bện nén: class2                                                                                                     
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Click xem đầy đủ: bảng giá cáp treo Cadivi

BẢNG GIÁ CÁP NGẦM Cadivi DSTA

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTĐơn giáNhãn hiệu

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép Cadivi

5CXV/DSTA 3x 10 Cáp ngầm 3x 10 m203,000 Cadivi
6CXV/DSTA 3x 16 Cáp ngầm 3x 16 m319,000 Cadivi
7CXV/DSTA 3x 25 Cáp ngầm 3x 25 m483,000 Cadivi
8CXV/DSTA 3x 35 Cáp ngầm 3x 35 m667,000 Cadivi
9CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm 3x 50 m912,000 Cadivi
10CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm 3x 70 m1,291,000 Cadivi

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép Cadivi

1CXV/DSTA 4x 1.5 Cáp ngầm 4x 1.5 m74,272 Cadivi
2CXV/DSTA 4x 2.5 Cáp ngầm 4x 2.5 m118,709 Cadivi
3CXV/DSTA 4x 4 Cáp ngầm 4x 4 m186,319 Cadivi
4CXV/DSTA 4x 6 Cáp ngầm 4x 6 m272,966 Cadivi
5CXV/DSTA 4x 10 Cáp ngầm 4x 10 m270,000 Cadivi
6CXV/DSTA 4x 16 Cáp ngầm 4x 16 m413,000 Cadivi
7CXV/DSTA 4x 25 Cáp ngầm 4x 25 m639,000 Cadivi
8CXV/DSTA 4x 35 Cáp ngầm 4x 35 m883,000 Cadivi
9CXV/DSTA 4x 50 Cáp ngầm 4x 50 m1,212,000 Cadivi
10CXV/DSTA 4x 70 Cáp ngầm 4x 70 m1,717,000 Cadivi
11CXV/DSTA 4x 95 Cáp ngầm 4x 95 m2,630,000 Cadivi
12CXV/DSTA 4x 120 Cáp ngầm 4x 120 m2,955,000 Cadivi
13CXV/DSTA 4x 150 Cáp ngầm 4x 150 m3,679,000 Cadivi
14CXV/DSTA 4x 185 Cáp ngầm 4x 185 m4,573,000 Cadivi
15CXV/DSTA 4x 240 Cáp ngầm 4x 240 m6,007,000 Cadivi

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất Cadivi

3CXV/DSTA 3x10+1x6 Cáp ngầm 3x10+1x6 m364,160 Cadivi
4CXV/DSTA 3x16+1x10 Cáp ngầm 3x16+1x10 m548,388 Cadivi
5CXV/DSTA 3x25+1x16 Cáp ngầm 3x25+1x16 m824,724 Cadivi
6CXV/DSTA 3x35+1x16 Cáp ngầm 3x35+1x16 m1,073,490 Cadivi
7CXV/DSTA 3x35+1x25 Cáp ngầm 3x35+1x25 m1,153,871 Cadivi
8CXV/DSTA 3x50+1x25 Cáp ngầm 3x50+1x25 m1,487,790 Cadivi
9CXV/DSTA 3x50+1x35 Cáp ngầm 3x50+1x35 m1,578,273 Cadivi
10CXV/DSTA 3x70+1x35 Cáp ngầm 3x70+1x35 m2,123,651 Cadivi
11CXV/DSTA 3x70+1x50 Cáp ngầm 3x70+1x50 m2,236,190 Cadivi
12CXV/DSTA 3x95+1x50 Cáp ngầm 3x95+1x50 m2,891,952 Cadivi

Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm                                  
Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA                                            
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 
Cấp bện nén: class2                                                                             
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Xem đầy đủ: bảng giá cáp ngầm Cadivi

BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV Cadivi 

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTNhãn hiệuĐơn giá

Cáp trung thế 24kV 1 ruột

    
124kV CXV 1x 50 Cáp trung thế 24kV 1x50 m Cadivi    736,571
224kV CXV 1x 70 Cáp trung thế 24kV 1x70 m Cadivi    937,705
324kV CXV 1x 95 Cáp trung thế 24kV 1x95 m Cadivi 1,200,471
424kV CXV 1x 120 Cáp trung thế 24kV 1x120 m Cadivi 1,443,962
524kV CXV 1x 150 Cáp trung thế 24kV 1x150 m Cadivi 1,728,005
624kV CXV 1x 185 Cáp trung thế 24kV 1x185 m Cadivi 2,097,354
724kV CXV 1x 240 Cáp trung thế 24kV 1x240 m Cadivi 2,698,688

Cáp ngầm trung thế 24kV 3 ruột

    
124kV CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50 m Cadivi 1,694,112
224kV CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70 m Cadivi 2,156,722
324kV CXV/DSTA 3x 95 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95 m Cadivi 2,761,083
424kV CXV/DSTA 3x 120 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120 m Cadivi 3,321,112
524kV CXV/DSTA 3x 150 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150 m Cadivi 3,974,411
624kV CXV/DSTA 3x 185 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185 m Cadivi 4,823,914
724kV CXV/DSTA 3x 240 Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240 m Cadivi 6,206,983

Cáp ngầm trung thế 24kV 1 ruột

    
124kV DATA 1x 50 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50 m Cadivi    847,056
224kV DATA 1x 70 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70 m Cadivi 1,078,361
324kV DATA 1x 95 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95 m Cadivi 1,380,542
424kV DATA 1x 120 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120 m Cadivi 1,660,557
524kV DATA 1x 150 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150 m Cadivi 1,987,206
624kV DATA 1x 185 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185 m Cadivi 2,411,957
724kV DATA 1x 240 Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240 m Cadivi 3,103,492
Thông số cáp 24kV Cadivi
Điện áp: Cáp 24kV: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV                    
Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp                      
Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127   
Tính năng: Chống thấm dọc, Bán dẫn ruột dẫn, Bán dẫn cách điện             
Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA                  
Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 
Click xem full bảng giá cáp trung thế 24kV

Bảng giá cáp trung thế 40.5kV Cadivi

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTNhãn hiệuĐơn giá

Cáp trung thế 40.5kV 1 ruột

    
140.5kV CXV 1x 50 Cáp trung thế 40.5kV 1x50 m Cadivi    957,542
240.5kV CXV 1x 70 Cáp trung thế 40.5kV 1x70 m Cadivi 1,219,017
340.5kV CXV 1x 95 Cáp trung thế 40.5kV 1x95 m Cadivi 1,560,612
440.5kV CXV 1x 120 Cáp trung thế 40.5kV 1x120 m Cadivi 1,877,151
540.5kV CXV 1x 150 Cáp trung thế 40.5kV 1x150 m Cadivi 2,246,407
640.5kV CXV 1x 185 Cáp trung thế 40.5kV 1x185 m Cadivi 2,726,560
740.5kV CXV 1x 240 Cáp trung thế 40.5kV 1x240 m Cadivi 3,508,294

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3 ruột

    
140.5kV CXV/DSTA 3x 50 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x50 m Cadivi 2,202,346
240.5kV CXV/DSTA 3x 70 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x70 m Cadivi 2,803,739
340.5kV CXV/DSTA 3x 95 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x95 m Cadivi 3,589,408
440.5kV CXV/DSTA 3x 120 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x120 m Cadivi 4,317,446
540.5kV CXV/DSTA 3x 150 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x150 m Cadivi 5,166,734
640.5kV CXV/DSTA 3x 185 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x185 m Cadivi 6,271,088
740.5kV CXV/DSTA 3x 240 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x240 m Cadivi 8,069,078

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1 ruột

    
140.5kV DATA 1x 50 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x50 m Cadivi 1,101,173
240.5kV DATA 1x 70 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x70 m Cadivi 1,401,869
340.5kV DATA 1x 95 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x95 m Cadivi 1,794,705
440.5kV DATA 1x 120 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x120 m Cadivi 2,158,724
540.5kV DATA 1x 150 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x150 m Cadivi 2,583,368
640.5kV DATA 1x 185 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x185 m Cadivi 3,135,544
740.5kV DATA 1x 240 Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x240 m Cadivi 4,034,540
Thông số áp trung thế 40.5kV  Cadivi        
Điện áp:          Cáp 40.5kV: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV         
Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp                      
Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127               
Chống thấm dọc                     
Bán dẫn ruột dẫn                    
Bán dẫn cách điện                 
Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA                  
Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2
Click xem full bảng giá cáp trung thế 40.5kV - 35kV

Bảng giá cáp chống cháy Cadivi

Bảng giá cáp chống cháy Cadivi

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTĐơn giáNhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi Cadivi

    
1CXV/Mica 1x 1.5 Cáp chống cháy 1x 1.5 m         25,776 Cadivi
2CXV/Mica 1x 2.5 Cáp chống cháy 1x 2.5 m         36,552 Cadivi
4CXV/Mica 1x 4 Cáp chống cháy 1x 4 m         52,296 Cadivi
6CXV/Mica 1x 6 Cáp chống cháy 1x 6 m         72,569 Cadivi
10CXV/Mica 1x 10 Cáp chống cháy 1x 10 m       108,137 Cadivi
16CXV/Mica 1x 16 Cáp chống cháy 1x 16 m       162,988 Cadivi
25CXV/Mica 1x 25 Cáp chống cháy 1x 25 m       224,618 Cadivi
35CXV/Mica 1x 35 Cáp chống cháy 1x 35 m       308,035 Cadivi
50CXV/Mica 1x 50 Cáp chống cháy 1x 50 m       417,743 Cadivi
70CXV/Mica 1x 70 Cáp chống cháy 1x 70 m       585,291 Cadivi
95CXV/Mica 1x 95 Cáp chống cháy 1x 95 m       808,108 Cadivi
120CXV/Mica 1x 120 Cáp chống cháy 1x 120 m    1,008,147 Cadivi
150CXV/Mica 1x 150 Cáp chống cháy 1x 150 m    1,252,379 Cadivi
185CXV/Mica 1x 185 Cáp chống cháy 1x 185 m    1,554,151 Cadivi
240CXV/Mica 1x 240 Cáp chống cháy 1x 240 m    2,036,466 Cadivi
300CXV/Mica 1x 300 Cáp chống cháy 1x 300 m    2,540,779 Cadivi

Cáp chống cháy 2 lõi Cadivi

    
1CXV/Mica 2x 1.5 Cáp chống cháy 2x 1.5 m         60,048 Cadivi
2CXV/Mica 2x 2.5 Cáp chống cháy 2x 2.5 m         83,852 Cadivi
4CXV/Mica 2x 4 Cáp chống cháy 2x 4 m       116,531 Cadivi
6CXV/Mica 2x 6 Cáp chống cháy 2x 6 m       156,252 Cadivi
10CXV/Mica 2x 10 Cáp chống cháy 2x 10 m       227,603 Cadivi
16CXV/Mica 2x 16 Cáp chống cháy 2x 16 m       333,723 Cadivi

Cáp chống cháy 3 lõi Cadivi

    
1CXV/Mica 3x 1.5 Cáp chống cháy 3x 1.5 m       119,930 Cadivi
2CXV/Mica 3x 2.5 Cáp chống cháy 3x 2.5 m       165,080 Cadivi
4CXV/Mica 3x 4 Cáp chống cháy 3x 4 m       231,185 Cadivi
6CXV/Mica 3x 6 Cáp chống cháy 3x 6 m       317,216 Cadivi
10CXV/Mica 3x 10 Cáp chống cháy 3x 10 m       465,443 Cadivi
16CXV/Mica 3x 16 Cáp chống cháy 3x 16 m       682,709 Cadivi
25CXV/Mica 3x 25 Cáp chống cháy 3x 25 m    1,042,856 Cadivi
35CXV/Mica 3x 35 Cáp chống cháy 3x 35 m    1,419,857 Cadivi
50CXV/Mica 3x 50 Cáp chống cháy 3x 50 m    1,923,227 Cadivi
70CXV/Mica 3x 70 Cáp chống cháy 3x 70 m    2,692,637 Cadivi
95CXV/Mica 3x 95 Cáp chống cháy 3x 95 m    3,708,671 Cadivi

Cáp chống cháy 4 lõi Cadivi

    
1CXV/Mica 4x 1.5 Cáp chống cháy 4x 1.5 m       149,822 Cadivi
2CXV/Mica 4x 2.5 Cáp chống cháy 4x 2.5 m       210,651 Cadivi
4CXV/Mica 4x 4 Cáp chống cháy 4x 4 m       297,162 Cadivi
6CXV/Mica 4x 6 Cáp chống cháy 4x 6 m       409,431 Cadivi
10CXV/Mica 4x 10 Cáp chống cháy 4x 10 m       606,956 Cadivi
16CXV/Mica 4x 16 Cáp chống cháy 4x 16 m       904,571 Cadivi
25CXV/Mica 4x 25 Cáp chống cháy 4x 25 m    1,384,364 Cadivi
35CXV/Mica 4x 35 Cáp chống cháy 4x 35 m    1,902,027 Cadivi
50CXV/Mica 4x 50 Cáp chống cháy 4x 50 m    2,574,423 Cadivi
70CXV/Mica 4x 70 Cáp chống cháy 4x 70 m    3,617,513 Cadivi

Cáp chống cháy 4 lõi Cadivi trung tính nhỏ

   
1CXV/Mica 3x4+1x2.5 Cáp chống cháy 3x4+1x2.5 m       185,265 Cadivi
2CXV/Mica 3x6+1x4 Cáp chống cháy 3x6+1x4 m       253,889 Cadivi
3CXV/Mica 3x10+1x6 Cáp chống cháy 3x10+1x6 m       371,985 Cadivi
4CXV/Mica 3x16+1x10 Cáp chống cháy 3x16+1x10 m       557,681 Cadivi
5CXV/Mica 3x25+1x16 Cáp chống cháy 3x25+1x16 m       842,396 Cadivi
6CXV/Mica 3x35+1x16 Cáp chống cháy 3x35+1x16 m    1,094,997 Cadivi
7CXV/Mica 3x35+1x25 Cáp chống cháy 3x35+1x25 m    1,176,263 Cadivi
8CXV/Mica 3x50+1x25 Cáp chống cháy 3x50+1x25 m    1,512,731 Cadivi
9CXV/Mica 3x50+1x35 Cáp chống cháy 3x50+1x35 m    1,598,682 Cadivi
10CXV/Mica 3x70+1x35 Cáp chống cháy 3x70+1x35 m    2,115,027 Cadivi
11CXV/Mica 3x70+1x50 Cáp chống cháy 3x70+1x50 m    2,227,452 Cadivi
12CXV/Mica 3x95+1x50 Cáp chống cháy 3x95+1x50 m    2,878,682 Cadivi
13CXV/Mica 3x95+1x70 Cáp chống cháy 3x95+1x70 m    3,052,841 Cadivi
14CXV/Mica 3x120+1x70 Cáp chống cháy 3x120+1x70 m    3,661,200 Cadivi
15CXV/Mica 3x120+1x95 Cáp chống cháy 3x120+1x95 m    3,884,550 Cadivi
Tên cáp: Cáp chống cháy Cadivi                
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)              
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF                   
Lớp chống cháy: Mica                       
Điện áp 0.6/1kv                     
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 
Click xem Full bảng giá cáp chống cháy Cadivi

Cáp điều khiển chống nhiễu Cadivi

STTMã sản phẩmTên sản phẩmĐVTĐơn giáNhãn hiệu
1DVV-S 2x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 m   45,000 Cadivi
2DVV-S 2x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 m   50,000 Cadivi
3DVV-S 2x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 m   58,000 Cadivi
4DVV-S 2x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 m   61,000 Cadivi
5DVV-S 2x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 m   85,000 Cadivi
6DVV-S 3x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 m   67,500 Cadivi
7DVV-S 3x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 m   75,000 Cadivi
8DVV-S 3x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 m   87,000 Cadivi
9DVV-S 3x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 m   91,500 Cadivi
10DVV-S 3x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 m 127,500 Cadivi
11DVV-S 4x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 m   90,000 Cadivi
12DVV-S 4x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 m 100,000 Cadivi
13DVV-S 4x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 m 116,000 Cadivi
14DVV-S 4x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 m 122,000 Cadivi
15DVV-S 4x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 m 170,000 Cadivi
16DVV-S 5x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 m 112,500 Cadivi
17DVV-S 5x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 m 125,000 Cadivi
18DVV-S 5x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 m 145,000 Cadivi
19DVV-S 5x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 m 152,500 Cadivi
20DVV-S 5x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 m 212,500 Cadivi
21DVV-S 6x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 m 135,000 Cadivi
22DVV-S 6x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 m 150,000 Cadivi
23DVV-S 6x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 m 174,000 Cadivi
24DVV-S 6x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 m 183,000 Cadivi
25DVV-S 6x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 m 255,000 Cadivi
26DVV-S 7x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 m 157,500 Cadivi
27DVV-S 7x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 m 175,000 Cadivi
28DVV-S 7x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 m 203,000 Cadivi
29DVV-S 7x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 m 213,500 Cadivi
30DVV-S 7x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 m 297,500 Cadivi
31DVV-S 8x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 m 180,000 Cadivi
32DVV-S 8x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 m 200,000 Cadivi
33DVV-S 8x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 m 232,000 Cadivi
34DVV-S 8x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 m 244,000 Cadivi
35DVV-S 8x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 m 340,000 Cadivi
36DVV-S 9x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 m 202,500 Cadivi
37DVV-S 9x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 m 225,000 Cadivi
38DVV-S 9x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 m 261,000 Cadivi
39DVV-S 9x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 m 274,500 Cadivi
40DVV-S 9x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 m 382,500 Cadivi
41DVV-S 10x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 m 225,000 Cadivi
42DVV-S 10x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 m 250,000 Cadivi
43DVV-S 10x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 m 290,000 Cadivi
44DVV-S 10x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 m 305,000 Cadivi
45DVV-S 10x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 m 425,000 Cadivi
46DVV-S 12x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 m 270,000 Cadivi
47DVV-S 12x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 m 300,000 Cadivi
48DVV-S 12x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 m 348,000 Cadivi
49DVV-S 12x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 m 366,000 Cadivi
50DVV-S 12x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 m 510,000 Cadivi
51DVV-S 14x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 m 315,000 Cadivi
52DVV-S 14x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 m 350,000 Cadivi
53DVV-S 14x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 m 406,000 Cadivi
54DVV-S 14x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 m 427,000 Cadivi
55DVV-S 14x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 m 595,000 Cadivi
56DVV-S 15x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 m 337,500 Cadivi
57DVV-S 15x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 m 375,000 Cadivi
58DVV-S 15x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 m 435,000 Cadivi
59DVV-S 15x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 m 457,500 Cadivi
60DVV-S 15x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 m 637,500 Cadivi
61DVV-S 16x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 m 360,000 Cadivi
62DVV-S 16x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 m 400,000 Cadivi
63DVV-S 16x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 m 464,000 Cadivi
64DVV-S 16x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 m 488,000 Cadivi
65DVV-S 16x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 m 680,000 Cadivi
66DVV-S 19x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 m 427,500 Cadivi
67DVV-S 19x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 m 475,000 Cadivi
68DVV-S 19x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 m 551,000 Cadivi
69DVV-S 19x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 m 579,500 Cadivi
70DVV-S 19x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 m 807,500 Cadivi
71DVV-S 20x0.75 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 m 450,000 Cadivi
72DVV-S 20x1.0 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 m 500,000 Cadivi
73DVV-S 20x1.25 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 m 580,000 Cadivi
74DVV-S 20x1.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 m 610,000 Cadivi
75DVV-S 20x2.5 Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 m 850,000 Cadivi
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng
Điện áp 0.6/1KV          
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) 
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb  
Lõi đánh số hoặc phân màu
Click xem Full bảng giá cáp điều khiển Cadivi

DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN Cadivi MỚI NHẤT

Bảng giá phân phối Cadivi mới nhất ban hành cho các đại lý dự án: Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023
Đơn giá chưa bao gồm hiết khấu 35 - 55% trên bảng giá dây cáp điện Cadivi. Giả cả chiết khấu phụ thuộc vào loại hàng hoá, số lượng thời điểm đặt hàng
Đơn giá đã bao gồm VAT

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivi - 0919 061 977

Hotline dây cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0919061977   
Phòng bán hàng cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0919061977 
Phòng hỗ trợ cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0919061977 
Email: hoahien472@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại CTy Hòa Hiển khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán


📍 Mua Cáp Cadivi DSTA Chính Hãng Ở Đâu Uy Tín?

DNTN SX TM Hòa Hiển – Cửa hàng điện nước Mỹ Linh là nhà phân phối cáp Cadivi lớn tại Long An, TP.HCM, Tây Ninh, Bình Dương.

Thông tin liên hệ:

  • 🔸 Địa chỉ: Số 21, Đường Số 20, KDC Nam Long, An Thạnh, Bến Lức, Long An

  • 📱 Hotline/Zalo: 0919 061 977 - 0354 390 475

  • 🌐 Website: diennuocmylinh.vn | linhkiencongnghiep.vn

  • 📧 Email: hoahien472@gmail.com

Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng Cadivi 100%

  • Cung cấp CO, CQ đầy đủ

  • Báo giá nhanh – chiết khấu cao cho công trình

  • Giao hàng tận nơi toàn quốc – hỗ trợ vận chuyển


🔍 Bài hay nhất


📞 Liên hệ ngay hôm nay để nhận bảng báo giá cáp Cadivi chi tiết và tư vấn kỹ thuật miễn phí!
Chúng tôi luôn đồng hành cùng công trình của bạn.