GIÁ CÁP ĐIỆN LỰC CXV 300MM² CADIVI MỚI NHẤT 2025 – BÁO GIÁ CHI TIẾT, CHÍNH HÃNG TẠI LONG AN

1. Giới thiệu cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi

Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi là dòng cáp đồng tiết diện lớn chuyên dùng trong hệ thống truyền tải và phân phối điện hạ thế. Đây là sản phẩm cao cấp do Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI) sản xuất – thương hiệu hàng đầu Việt Nam về dây và cáp điện.

Loại cáp này được ứng dụng phổ biến trong nhà máy, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng, trạm điện phân phối, và các công trình hạ tầng kỹ thuật điện lực quốc gia. Với tiết diện ruột đồng 300mm², cáp có khả năng dẫn điện cực tốt, chịu tải cao, tổn hao điện năng thấp và độ bền vượt trội.

Nếu bạn đang tìm báo giá cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi chính hãng, hãy theo dõi bài viết này để biết giá mới nhất 2025, đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng và địa chỉ mua hàng uy tín tại miền Nam.


Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi

Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi

Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi


Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi

Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi

2. Cấu tạo chi tiết cáp CXV 300mm² Cadivi

Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế TCVN 5935-1 / IEC 60502-1, với cấu tạo gồm 3 lớp chính:

  • Ruột dẫn (C): Bằng đồng nguyên chất, được xoắn chặt, dẫn điện tốt, hạn chế tổn hao.

  • Cách điện (X): Bằng XLPE (Cross-linked Polyethylene) – chịu nhiệt 90°C, chống ẩm, bền cơ học.

  • Vỏ bảo vệ (V): Là lớp nhựa PVC đen có khả năng chống tia UV, chống dầu, chống mài mòn.

👉 Ký hiệu “CXV” nghĩa là:
C – Ruột đồng (Copper)
X – Cách điện XLPE
V – Vỏ bảo vệ PVC

Điện áp định mức: 0.6/1kV
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6612 / IEC 60228, IEC 60502-1
Nhiệt độ làm việc tối đa: 90°C
Nhiệt độ ngắn mạch (≤5s): 250°C


3. Thông số kỹ thuật cơ bản

Thông sốGiá trị
Ký hiệuCXV 1x300mm² hoặc CXV 4x300mm²
Ruột dẫnĐồng tinh luyện
Cách điệnXLPE
Vỏ ngoàiPVC
Điện áp định mức0.6/1kV
Dòng điện cho phép (trên không khí)~380A – 400A
Dòng điện cho phép (chôn đất)~330A
Nhiệt độ tối đa ruột dẫn90°C
Tiêu chuẩnTCVN 5935-1 / IEC 60502-1

4. Ưu điểm vượt trội của cáp CXV 300mm² Cadivi

  • Dẫn điện ổn định: Nhờ ruột đồng nguyên chất tiết diện lớn 300mm², dòng điện đi qua ổn định, ít tổn hao.

  • Cách điện an toàn: Lớp XLPE có khả năng chịu nhiệt cao, không chảy ở nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Tuổi thọ dài: Lớp vỏ PVC chống ăn mòn, chịu tia cực tím và thời tiết ngoài trời.

  • Lắp đặt linh hoạt: Có thể sử dụng trong máng cáp, ống ngầm, đi trên không hoặc trong tường.

  • Đạt tiêu chuẩn quốc tế: Sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015.


5. Ứng dụng thực tế

Cáp CXV 300mm² Cadivi được sử dụng rộng rãi trong:

  • Hệ thống cấp nguồn tổng cho nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm thương mại.

  • Trạm biến áptủ điện tổng (MDB), tủ phân phối chính (PDB).

  • Hệ thống truyền tải điện hạ thế 3 pha – 4 dây trong các công trình điện dân dụng và công nghiệp.

  • Các dự án điện năng lượng mặt trời, nhà máy sản xuất, bệnh viện, trường học, cao ốc.


6. 📊 Bảng giá cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi (tham khảo 2025)

Tên sản phẩmQuy cáchGiá tham khảo (VNĐ/mét)Ghi chú
Cáp CXV 1x300mm² Cadivi1 lõi, 0.6/1kV887.000 – 1.120.000Dây đơn lõi đồng
Cáp CXV 4x300mm² Cadivi4 lõi, 0.6/1kV3.300.000 – 4.500.000Cáp 4 lõi đồng dùng truyền tải điện 3 pha
Cáp CXV/DSTA 1x300mm²1 lõi có giáp thép1.400.000 – 1.650.000Dùng cho đi ngầm hoặc môi trường khắc nghiệt

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.

  • Giá có thể thay đổi theo số lượng, thời điểm và khu vực giao hàng.

  • Khách hàng mua số lượng lớn sẽ được chiết khấu cao hơn 5–10%.


7. So sánh giá với các tiết diện khác

Loại cápTiết diện (mm²)Giá trung bình (VNĐ/m)
CXV 4x50mm²50550.000
CXV 4x70mm²70680.000
CXV 4x95mm²95900.000
CXV 4x120mm²1201.150.000
CXV 4x300mm²3003.300.000 – 4.500.000

Như vậy, CXV 4x300mm² Cadivi thuộc nhóm cáp tải lớn nhất trong dòng hạ thế, thích hợp cho nguồn chính hoặc trung tâm phân phối điện công nghiệp.


8. Yếu tố ảnh hưởng đến giá cáp CXV Cadivi

  • Giá đồng thế giới: Đồng chiếm 70% giá thành dây cáp → biến động ảnh hưởng mạnh.

  • Chi phí vận chuyển: Khoảng cách giao hàng, trọng lượng lớn → chi phí vận tải cao.

  • Quy cách cáp: 1 lõi, 3 lõi, 4 lõi; có giáp hoặc không có giáp → giá chênh lệch đáng kể.

  • Chiết khấu đại lý: Đại lý cấp 1 như DNTN SX TM Hòa Hiển có giá gốc tốt hơn.

  • Thời điểm và khu vực: Giá tại Long An, Bình Dương, Đồng Nai thường ổn định hơn TP.HCM.


9. Nơi mua hàng chính hãng giá tốt nhất miền Nam

Bạn có thể mua cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi chính hãng tại:

🏢 DNTN SX TM Hòa Hiển –Thiết Bị Điện Mỹ Linh

Đại lý cấp 1 phân phối dây cáp điện CADIVI tại Long An & miền Nam.

  • Địa chỉ kho/showroom:
    Số 21, Đường Số 20, KDC Nam Long, Ấp 4, Xã An Thạnh, Bến Lức, Long An.

  • Hotline/Zalo: 0919 061 977

  • Email: hoahien472@gmail.com

  • Website: 🌐 diennuocmylinh.vn – 🌐 linhkiencongnghiep.vn

  • Thương hiệu phân phối: Cadivi, LS, Rạng Đông, Panasonic, Sino, Lion.

  • Giao hàng: Toàn miền Nam – Bến Lức, Đức Hòa, Cần Đước, Cần Giuộc, Long An, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, TP.HCM.

👉 Ưu đãi đặc biệt:

  • Báo giá chiết khấu tốt nhất cho công trình, đại lý sỉ.

  • Cung cấp đầy đủ CO – CQ – Hóa đơn VAT – Phiếu xuất xưởng chính hãng Cadivi.

  • Nhận gia công đầu cáp, bấm cos, cắt lẻ theo mét theo yêu cầu khách hàng.


10. Cách kiểm tra hàng chính hãng Cadivi

  1. Quan sát tem nhãn: Tem Cadivi in laser chống giả, rõ ràng, sắc nét.

  2. Kiểm tra mã lô hàng: So sánh với phiếu xuất xưởng.

  3. Vỏ cáp in rõ ràng: Dòng chữ “CADIVI CXV 1x300mm² – 0.6/1kV – TCVN 5935-1/IEC 60502-1”.

  4. CO – CQ đầy đủ: Giấy chứng nhận xuất xưởng, hợp chuẩn, hợp quy.

  5. Mua tại đại lý ủy quyền: Như diennuocmylinh.vn và linhkiencongnghiep.vn – đảm bảo 100% chính hãng.


11. Lời khuyên khi chọn cáp điện công trình

  • Chọn đúng tiết diện và loại cáp theo tải công suất.

  • Không nên tiết kiệm bằng cách dùng cáp nhỏ hơn → dễ quá tải, cháy chập.

  • Nếu lắp cáp ngầm hoặc ngoài trời, nên chọn loại CXV/DSTA có giáp thép bảo vệ.

  • Đặt mua số lượng lớn tại đại lý cấp 1 để hưởng giá sỉ và chính sách hậu mãi tốt hơn.


12. Kết luận

Cáp điện lực CXV 300mm² Cadivi là lựa chọn hàng đầu cho các công trình điện công nghiệp yêu cầu tải lớn, độ an toàn cao và độ bền lâu dài.
Giá thị trường năm 2025 dao động từ 887.000 đến 1.120.000 đồng/m (1 lõi) và khoảng 3.300.000 – 4.500.000 đồng/m (4 lõi) tùy quy cách.

✅ Liên hệ ngay đại lý chính thức Cadivi tại Long An-Miền Nam:
🌐 diennuocmylinh.vn
🌐 linhkiencongnghiep.vn
📞 Hotline/Zalo: 0919 061 977
📍 Kho: Số 21, Đường Số 20, KDC Nam Long, Ấp 4, An Thạnh, Bến Lức, Long An.